Phiên âm : shùn dé zhě jí, nì tiān zhě xiōng.
Hán Việt : thuận đức giả cát, nghịch thiên giả hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順從道德則行事吉利, 違背天意則必遭凶禍。元.楊梓《豫讓吞炭》第四折:「你道順德者吉, 逆天者凶, 我怎肯二意三心, 背義忘恩, 有始無終。」